Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
猛虎 měng hǔ
ㄇㄥˇ ㄏㄨˇ
1
/1
猛虎
měng hǔ
ㄇㄥˇ ㄏㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fierce tiger
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 4 (Mãnh hổ bằng kỳ uy) - 遣興五首其四(猛虎憑其威)
(
Đỗ Phủ
)
•
Mãnh hổ hành - 猛虎行
(
Trương Tịch
)
•
Mãnh hổ hành - 猛虎行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Mục đồng từ - 牧童詞
(
Lý Thiệp
)
•
Ngư tiều vấn đáp ca - 漁樵問答歌
(
Đường Dần
)
•
Tạp thi - 雜詩
(
Khổng Dung
)
•
Thuật hoài - 述懷
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州
(
Đỗ Phủ
)
•
Trừu thần ngâm - 抽脣吟
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Vô đề - 無題
(
Tống Giang
)
Bình luận
0